Danh mục
Trang chủ >> Bệnh Răng Miệng >> 21 Vấn đề về các bệnh răng miệng thường gặp và cách phòng ngừa

21 Vấn đề về các bệnh răng miệng thường gặp và cách phòng ngừa

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng thường mang lại sự khó chịu cho chúng ta, tuy nhiên, hầu hết các vấn đề này đều có thể dễ dàng được giải quyết. Dưới đây là danh sách 21 tình trạng và bệnh phổ biến liên quan đến răng miệng mà bạn nên biết.

21 Vấn đề về các bệnh răng miệng thường gặp và cách phòng ngừa

Triệu chứng đau răng

Triệu chứng đau răng là một trong những vấn đề phổ biến nhất liên quan đến răng miệng. Theo Dược sĩ Cao đẳng Dược TPHCM: Nếu không thể gặp nha sĩ ngay, bạn có thể giảm đau bằng cách súc miệng nước ấm, loại bỏ mảnh vụn thức ăn và uống thuốc giảm đau.

Lưu ý rằng các biện pháp trên chỉ mang tính tạm thời và không thay thế cho việc tìm kiếm sự khám phá và điều trị từ nha sĩ. Nếu triệu chứng đau răng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ với nha sĩ của bạn để được tư vấn và điều trị thích hợp.

Nếu vùng nướu sưng, có mủ và có dấu hiệu sốt, có thể bạn đang bị áp xe. Đây là vấn đề nghiêm trọng và cần chẩn đoán và điều trị đúng. Hãy thăm khám nha sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp cho tình trạng này.

Tẩy trắng răng bị nhiễm màu

Răng tự nhiên được ví như tấm áo trắng, tuy nhiên, chúng dễ dàng bị nhuộm màu do tác động của thức ăn, thuốc hoặc chấn thương. Cách khắc phục bao gồm:

  • Sử dụng tác nhân tẩy trắng hoặc ánh sáng đặc biệt.
  • Tẩy trắng tại nhà với máng cá nhân hoặc gel tẩy trắng.
  • Sử dụng kem đánh răng hoặc nước súc miệng làm trắng răng.

Tuy nhiên, trước khi thực hiện bất kỳ phương pháp tẩy trắng nào, hãy tham khảo ý kiến của nha sĩ để đảm bảo răng của bạn đủ khỏe mạnh và phù hợp để tiến hành quá trình tẩy trắng. Nha sĩ sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn về phương pháp tẩy trắng phù hợp nhất cho tình trạng nhiễm màu của răng.

Phòng ngừa sâu răng

Những vết lỗ nhỏ màu đen trên răng là dấu hiệu cho thấy bạn có thể đang mắc phải sâu răng. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn và mảng bám trên bề mặt răng tạo ra các phản ứng gây hại cho men răng. Vùng gần viền nướu hoặc bờ của các miếng trám cũ thường là nơi sâu răng phổ biến nhất.

Để ngăn ngừa sâu răng, bạn cần:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride.
  • Hạn chế sử dụng các thực phẩm chứa đường.
  • Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
  • Thăm khám nha sĩ định kỳ.

Đối với việc phòng ngừa sâu răng hiệu quả, hãy tuân thủ đúng các phương pháp trên và tuỳ theo tình trạng răng miệng của bạn, nha sĩ có thể đưa ra các khuyến nghị và hướng dẫn bổ sung.

Phục hồi răng bị mẻ

Răng bị mẻ là một trường hợp rất phổ biến trong chấn thương nha khoa. Bạn có thể dễ dàng gây mẻ răng bằng những hành động đơn giản như nhai bắp rang hay nhai mía. Tuy nhiên, không cần lo lắng, nha sĩ có thể phục hồi lại hình dạng răng của bạn thông qua các phương pháp sau:

Trám răng: Đối với các mẻ nhỏ, nha sĩ có thể sử dụng các vật liệu trám để lấp đầy vết mẻ và khôi phục lại hình dạng ban đầu của răng. Quá trình trám răng thường bao gồm việc làm sạch khu vực bị mẻ, áp dụng chất trám phù hợp và sau đó đánh bóng để tạo ra một bề mặt răng mịn màng và tự nhiên.

Bọc mão (mão giả): Trong trường hợp mẻ răng nghiêm trọng hoặc răng bị mất một phần quan trọng của men răng, nha sĩ có thể sử dụng phương pháp bọc mão. Quá trình này liên quan đến việc đặt một mão giả chắc chắn và tuỳ chỉnh lên phần răng bị mẻ để khôi phục lại hình dạng và chức năng của răng.

Phục hồi và điều trị răng nứt vỡ

Thỉnh thoảng, có những trường hợp răng bị nứt mà chúng ta không rõ lý do. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của răng, nha sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị khác nhau. Trong hầu hết các trường hợp, khi răng bị nứt, một phương pháp phổ biến là sử dụng mão giả để bảo vệ răng khỏi việc nứt vỡ tiếp tục.

Tuy nhiên, khi răng bị nứt và gây ra nhạy cảm đối với nhiệt độ, thì điều trị trở nên phức tạp hơn. Khi đường nứt lan rộng và tiếp cận gần đường viền nướu, nha sĩ có thể lựa chọn thực hiện quá trình gỡ tủy răng trước khi sử dụng mão giả để bảo vệ và khôi phục răng. Nếu đường nứt đi sâu hơn và gây ra tổn thương lớn, có thể cần phải nhổ răng đi. Răng có miếng trám cũ cũng có khả năng dễ bị nứt hơn so với răng tự nhiên.

Răng không thể mọc lên thẳng hàng cũng là một vấn đề phổ biến thường gặp ở nhiều trẻ em hiện nay

Răng không thể mọc lên thẳng hàng

Đôi khi, răng của bạn không thể nảy lên một cách thẳng hàng như dự định ban đầu. Chúng có thể bị kẹt trong xương hàm, nằm dưới nướu hoặc ẩn sâu trong niêm mạc miệng. Trong trường hợp răng mọc ngầm, khi nha sĩ xác định rằng răng không thể mọc lên một cách tự nhiên và có thể gây ra các vấn đề khác nhau, quyết định nhổ tiểu phẫu có thể được đưa ra. Quá trình nhổ răng tiểu phẫu sẽ được thực hiện dưới sự giám sát của nha sĩ chuyên gia. Trong quá trình này, nha sĩ sẽ tạo ra một cắt nhỏ trong niêm mạc miệng hoặc xương hàm để tiếp cận và loại bỏ răng mọc ngầm. Sau đó, vết cắt sẽ được khâu lại để đảm bảo quá trình phục hồi.

Tật thừa răng và phương pháp điều trị

Thường thì mỗi người có từ 28 đến 32 răng. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm hoi, có người có số lượng răng vượt quá bình thường, gọi là tật thừa răng. Người mắc tật thừa răng thường đi kèm với các vấn đề bệnh lý, như khe hở hàm ếch, hội chứng Gardner. Để điều trị, có thể áp dụng phương pháp nhổ bỏ hoặc chỉnh nha để đạt được mục tiêu thẩm mỹ.

Răng xô lệch và phương pháp điều trị

Khi gặp tình trạng răng xô lệch, phương pháp điều trị thường được ưu tiên là chỉnh nha hoặc niềng răng. Điều này không chỉ áp dụng cho trẻ em mà còn cả người lớn. Nếu bạn có vấn đề về răng miệng, có thể dẫn đến răng xô lệch. Quá trình chỉnh nha không chỉ mang lại nụ cười đẹp hơn mà còn cải thiện sức khỏe toàn diện cho răng miệng của bạn.

Răng thưa và phương pháp điều trị

Mặc dù nhiều người cho rằng răng thưa không phải là vấn đề, có nhiều người nổi tiếng vẫn có khe hở giữa răng. Tuy nhiên, khe hở này có thể tạo điều kiện cho viêm nướu, chảy máu nướu, và ảnh hưởng đến sự ổn định của răng. Để điều chỉnh tình trạng này, bác sĩ có thể sử dụng mắc cài hoặc làm veneer sứ để cải thiện vẻ bề ngoài của răng thưa.

Vấn đề về nướu và cách điều trị

Bạn có chảy máu nướu hay nướu bị sưng và có cảm giác như trồi ra khỏi bề mặt răng không? Nếu có, bạn đang gặp vấn đề về nướu. Nguyên nhân có thể do mảng bám và vi khuẩn dưới nướu gây ra viêm nhiễm.

Không điều trị có thể ảnh hưởng đến răng và thậm chí cả xương hàm. Răng sẽ dần lung lay, gây khó khăn trong việc ăn và nhai. Để tránh tình trạng viêm nướu, bạn cần duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách: đánh răng 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng. Hơn nữa, việc thăm khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề bất thường.

Nghiến răng và cách điều trị

Nghiến răng có thể do nhiều nguyên nhân như stress, răng xô lệch hoặc vấn đề giấc ngủ. Thói quen này có thể gây đau đầu, nhức mỏi hàm, mòn răng và thậm chí mất răng. Nếu bạn thường xuyên nghiến răng vào ban đêm, hãy đi khám nha sĩ để được điều trị phù hợp. Trong trường hợp chỉ nghiến răng vào ban ngày, bạn có thể thử sử dụng thuốc thư giãn cơ hoặc các bài tập giảm stress.

Răng khôn và điều trị

Răng khôn ngầm là một vấn đề phổ biến. Nó có thể gây biến chứng ảnh hưởng đến các răng lân cận, gây sâu răng, bệnh nha chu và tổn hại các răng gần. Thường xuất hiện trong khoảng tuổi 17-25. Nếu nha sĩ phát hiện vấn đề, bạn có thể được khuyến nghị nhổ răng khôn.

Răng quá khít và cách chăm sóc

Răng quá khít là một vấn đề về bệnh răng miệng khác. Nó gây khó khăn vì bàn chải không thể tiếp cận các kẽ răng để làm sạch mảng bám và thức ăn. Điều này tăng nguy cơ sâu răng nếu không chăm sóc răng miệng đúng cách. Sử dụng chỉ nha khoa mỏng hoặc tăm nước để tiếp cận các kẽ răng chen chúc. Chúng giúp vệ sinh răng miệng hiệu quả hơn.

Hôi miệng và cách điều trị

Hôi miệng là một vấn đề ảnh hưởng đến sự tự tin. Các nguyên nhân gây hôi miệng có thể là bệnh nha chu, sâu răng, ung thư miệng, khô miệng và vi khuẩn ở lưỡi. Sử dụng nước súc miệng chỉ là giải pháp tạm thời để giảm mùi hơi thở khó chịu. Để điều trị hôi miệng một cách triệt để, bạn cần thăm khám nha sĩ để tìm ra nguyên nhân và tiến hành điều trị.

Lở loét miệng và cách điều trị

Lở loét miệng có nhiều dạng khác nhau và gây khó chịu. Tuy nhiên, thường thì loét sẽ tự lành trong vòng 2 tuần, không đáng lo ngại.

Loét áp tơ là dạng phổ biến xảy ra trong miệng và không lây nhiễm. Nó có nhiều nguyên nhân khác nhau.

Sốt mụn nước hoặc loét do virus Herpes simplex thường xuất hiện ở rìa môi. Bệnh này lây lan và mất khoảng 14 ngày để triệu chứng hết nhưng không hoàn toàn khỏi.

Loét miệng cũng có thể là triệu chứng của bệnh tưa miệng hoặc nhiễm nấm candida, nấm men miệng. Nó thường gặp ở trẻ sơ sinh, người đeo hàm giả, người mắc tiểu đường và trong quá trình điều trị ung thư.

Mặc dù không hoàn toàn liên quan đến răng miệng, lở loét miệng có thể xảy ra do vệ sinh kém, căng thẳng hoặc ăn quá nhiều đồ cay nóng. Để cải thiện tình trạng và giảm đau, bạn nên súc miệng bằng nước muối sinh lý và vệ sinh nhẹ nhàng.

Mòn răng do axit và cách phòng ngừa

Mòn răng xảy ra khi răng mất cấu trúc do tác động của axit. Triệu chứng có thể là răng nhạy cảm và nứt vỡ. Mòn răng thường xảy ra thường xuyên, nhưng không dễ phòng ngừa.

Nụ cười kém thẩm mỹ và điều trị nha khoa

Nụ cười kém thẩm mỹ không phải là bệnh răng miệng, nhưng nó là lý do mà nhiều người tìm đến điều trị nha khoa. Nụ cười không đẹp có thể làm mất tự tin. Tuy nhiên, với sự phát triển công nghệ trong điều trị nha khoa, bạn có thể có một nụ cười đẹp. Bằng các phương pháp như làm trắng răng, cấy ghép răng, chỉnh nha và các công việc thẩm mỹ khác, nha sĩ có thể giúp bạn có nụ cười mà bạn luôn mơ ước.

Bệnh nhiễm vi khuẩn, virus và nấm răng cần phải điều trị ngay từ giai đoạn sớm

Bệnh nhiễm vi khuẩn, virus và nấm

Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội: Bệnh lý phổ biến nhất là Herpes, gây ra bởi virus Herpes simplex. Triệu chứng bao gồm vết loét, mụn nước trên môi, dưới lưỡi và niêm mạc má. Cần cẩn thận để tránh lây nhiễm trong quá trình điều trị. Điều khiển và điều trị vết loét và mụn nước ngay từ giai đoạn sớm giúp ngăn ngừa sự lây lan.

Khi phát hiện vết loét, sử dụng thuốc theo đơn của bác sĩ và súc miệng nhẹ nhàng. Thường vết loét sẽ tự lành sau 14 ngày. Ở một số bệnh nhân, triệu chứng có thể liên quan đến HIV, nấm và vi khuẩn.

Chấn thương răng hàm mặt

Chấn thương răng hàm mặt xảy ra phổ biến ở trẻ em, chiếm khoảng 40% trường hợp (theo WHO). Các chấn thương này có thể do tai nạn hoặc bạo lực, thường xảy ra khi chơi thể thao. Để tránh chấn thương, trẻ cần sử dụng máng bảo vệ khi tham gia hoạt động thể thao.

Trong trường hợp xảy ra chấn thương, hãy đưa trẻ đến cấp cứu ngay. Nếu răng rơi ra, hãy giữ bình tĩnh và nhớ rằng có thể cắm lại răng. Thời gian và cách bảo quản rất quan trọng. Răng có thể cắm lại nếu được đưa vào chỗ trong vòng 30 phút đến 2 giờ. Rửa răng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý và đặt lại vào miệng hoặc bảo quản trong sữa tươi, lòng trắng trứng hoặc nước muối sinh lý. Sau đó, cần đưa bệnh nhân đến nha sĩ ngay lập tức để điều trị.

Ung thư miệng

Số lượng trường hợp ung thư miệng tăng hàng năm (theo báo cáo từ Hiệp hội Ung thư miệng). Để phát hiện ung thư miệng sớm, việc kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất, vì bệnh không có dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu. Hiện nay, phương pháp điều trị ung thư miệng thường kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.

Để ngăn ngừa hầu hết các vấn đề và bệnh răng miệng, chăm sóc răng miệng đều là quan trọng. Khi phát hiện bất kỳ vấn đề gì bất thường, việc thăm khám nha sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị phù hợp là tốt nhất.

Nguồn: phuchinhrang.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Mòn răng: hiểu rõ nguyên nhân, nhận diện triệu chứng, phương pháp ngăn ngừa và điều trị

Mòn răng xảy ra khi lớp men răng bị tác động của acid từ thức ...