Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nhổ răng vĩnh viễn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn về mức độ ảnh hưởng và cảm giác đau khi thực hiện.
- Quá trình mọc răng khôn bắt đầu và kéo dài bao lâu?
- Chụp x-quang răng khôn: Khi nào là quyết định hợp lý?

Bài viết sau bác sĩ Trường Cao đẳng Dược TPHCM sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về những ảnh hưởng tiềm ẩn cũng như cách chăm sóc sau nhổ để đảm bảo an toàn và hạn chế biến chứng.
Răng vĩnh viễn là gì?
Răng vĩnh viễn là những chiếc răng mọc lên sau khi răng sữa rụng, và thường chỉ mọc một lần trong đời. Một người trưởng thành bình thường có tổng cộng 32 chiếc răng vĩnh viễn, bao gồm:
- 8 răng cửa
- 4 răng nanh
- 8 răng tiền hàm
- 12 răng hàm (trong đó có 4 răng khôn)
Những chiếc răng này không chỉ đảm nhiệm chức năng nhai, nghiền thức ăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và duy trì tính thẩm mỹ của khuôn mặt. Vì vậy, việc nhổ bỏ răng vĩnh viễn cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện theo chỉ định chuyên môn.
Khi nào cần phải nhổ răng vĩnh viễn?
Chuyên gia kỹ thuật phục hình răng cho biết nhổ răng vĩnh viễn không phải là phương án điều trị ưu tiên mà chỉ được thực hiện trong những tình huống cần thiết và không còn khả năng bảo tồn. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
- Sâu răng nặng, viêm tủy không thể phục hồi: Khi tình trạng sâu răng lan rộng đến tủy và gây viêm hoặc hoại tử, nếu không thể điều trị bằng các biện pháp bảo tồn như lấy tủy hay trám răng, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ để tránh lây nhiễm sang mô và răng xung quanh.
- Răng lung lay do bệnh nha chu: Nha chu là bệnh lý khiến cấu trúc nâng đỡ răng (nướu, dây chằng, xương ổ răng) bị tổn thương nghiêm trọng. Nếu răng không còn độ vững chắc, việc giữ lại có thể làm ảnh hưởng đến các răng bên cạnh và sức khỏe toàn hàm.
- Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm: Răng khôn thường không đủ chỗ để mọc thẳng, gây đau, viêm lợi hoặc xô lệch răng khác. Nhổ răng khôn trong các trường hợp này giúp ngăn ngừa biến chứng và giữ ổn định cho cung hàm.
- Răng bị chấn thương nghiêm trọng: Khi răng bị gãy hoặc vỡ do tai nạn và tổn thương đã lan sâu đến chân răng hoặc xương hàm, việc nhổ bỏ là cần thiết để tránh đau kéo dài, nhiễm trùng hoặc áp xe.
- Chuẩn bị cho điều trị chỉnh nha: Trong một số trường hợp niềng răng, bác sĩ cần tạo khoảng trống để răng di chuyển về vị trí mong muốn, do đó việc nhổ răng (thường là tiền hàm) có thể được chỉ định.
Kết luận, quyết định nhổ răng vĩnh viễn cần được cân nhắc dựa trên tình trạng lâm sàng và đánh giá từ bác sĩ chuyên khoa.
Nhổ răng vĩnh viễn có gây ảnh hưởng gì không?
Việc mất đi một chiếc răng vĩnh viễn chắc chắn sẽ gây ra những ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe răng miệng nếu không được phục hình kịp thời. Những hậu quả phổ biến bao gồm:
- Giảm chức năng ăn nhai: Răng hàm giữ vai trò nghiền thức ăn. Khi mất răng hàm, khả năng nhai giảm, thức ăn không được xử lý kỹ trước khi xuống dạ dày, từ đó ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
- Tiêu xương hàm: Sau khi nhổ răng, xương ổ răng không còn lực kích thích từ chân răng sẽ dần tiêu biến. Hiện tượng tiêu xương dẫn đến nướu bị lõm, làm khuôn mặt trông già hơn và gây khó khăn khi trồng răng giả hoặc cấy ghép implant.
- Lệch khớp cắn và xô lệch răng: Khoảng trống do mất răng sẽ khiến các răng lân cận nghiêng lệch hoặc răng đối diện trồi dài xuống, làm sai khớp cắn và ảnh hưởng đến sự ổn định của hàm răng.
- Ảnh hưởng phát âm: Những chiếc răng ở vùng cửa hoặc tiền hàm có vai trò tạo hình âm thanh. Khi mất đi, việc phát âm có thể bị méo tiếng hoặc sai lệch.
- Mất thẩm mỹ khuôn mặt: Đặc biệt là khi mất răng vùng trước, khuôn mặt có thể trông hóp lại, môi bị lõm vào trong, làm giảm tự tin trong giao tiếp và ảnh hưởng đến tâm lý.
Để hạn chế tối đa các ảnh hưởng kể trên, bạn nên phục hình răng mất càng sớm càng tốt bằng các phương pháp như trồng răng implant, làm cầu răng sứ hoặc sử dụng hàm tháo lắp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Nhổ răng vĩnh viễn có đau không?
Với sự phát triển của công nghệ nha khoa hiện đại, quá trình nhổ răng ngày nay gần như không còn gây đau đớn như trước. Trước khi nhổ, bệnh nhân được gây tê cục bộ giúp loại bỏ hoàn toàn cảm giác đau trong suốt quá trình thực hiện.
Thêm vào đó, các phương pháp tiên tiến như nhổ răng bằng sóng siêu âm (Piezotome) hoặc kỹ thuật nhổ không sang chấn đã góp phần giảm thiểu tổn thương mô mềm, giúp quá trình hồi phục nhanh chóng và ít đau hơn.
Theo bác sĩ Cao đẳng Y Sài Gòn quy trình nhổ răng chuẩn y khoa bao gồm:
- Thăm khám và chụp X-quang: Đánh giá tình trạng răng cần nhổ, xác định hướng mọc, độ phức tạp và ảnh hưởng đến răng xung quanh.
- Vệ sinh khoang miệng và sát khuẩn: Làm sạch khoang miệng để ngăn ngừa viêm nhiễm.
- Gây tê cục bộ: Sử dụng thuốc tê để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau.
- Tiến hành nhổ răng: Dùng kìm và nạy nha khoa chuyên dụng, hoặc chia nhỏ răng để dễ lấy ra nếu răng mọc lệch/gãy phức tạp.
- Cầm máu và khâu vết thương (nếu cần): Dùng gạc hoặc khâu lại vết nhổ để ngăn chảy máu kéo dài.
- Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ: Bác sĩ sẽ kê thuốc giảm đau, kháng viêm và hướng dẫn cách ăn uống, vệ sinh răng miệng nhằm đảm bảo vết thương lành nhanh và không biến chứng.
Nhổ răng vĩnh viễn là thủ thuật cần thiết trong nhiều trường hợp bệnh lý răng miệng phức tạp, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều ảnh hưởng nếu không được phục hình kịp thời và chăm sóc đúng cách. Nhờ vào sự tiến bộ của nha khoa hiện đại, quá trình nhổ răng hiện nay trở nên nhẹ nhàng, ít đau và an toàn hơn rất nhiều.